Đứng trên thảo nguyên nhìn về Bắc Kinh (站在草原望北京) - Ô Lan Đồ Nhã 1. 瓦蓝蓝的天上飞雄鹰 [Em] Wǎlán lán de tiānshàng [D] fēi xióng [Em] yīng 我在高岗瞭望北京 [C] Wǒ zài gāo gǎng liàowàng běi-[G] jīng 侧耳倾听母亲的声音 [Em] Cè'ěr qīng-[C] tīng [G] mǔqīn de shēng yīn 放眼欲... Em D C G Bm B7 Am